Khí hậu Chittagong

Khí hậu nhiệt đới gió mùa

Dữ liệu khí hậu của Chittagong
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)31.733.937.238.936.736.734.433.935.034.434.931.138,9
Trung bình cao °C (°F)26.028.030.631.832.331.530.931.131.631.529.827.030,2
Trung bình ngày, °C (°F)20.022.125.527.628.528.428.028.128.327.825.121.325,9
Trung bình thấp, °C (°F)13.916.220.323.424.725.225.125.125.124.020.315.621,6
Thấp kỉ lục, °C (°F)5.26.610.213.614.318.119.419.917.212.710.07.55,2
Giáng thủy mm (inch)5.6
(0.22)
24.4
(0.961)
54.7
(2.154)
147.4
(5.803)
298.6
(11.756)
607.3
(23.909)
727.0
(28.622)
530.6
(20.89)
259.3
(10.209)
184.8
(7.276)
67.5
(2.657)
11.9
(0.469)
2.919,1
(114,925)
độ ẩm73707477798385858381787579
Số ngày giáng thủy TB12481316191713731104
Số giờ nắng trung bình hàng tháng264.1244.3276.4242.7227.2116.7105.1124.4166.7218.2241.3245.52.472,6
Nguồn #1: Bangladesh Meteorological Department[2][3][4][5][6]
Nguồn #2: Sistema de Clasificación Bioclimática Mundial (extremes),[7] Deutscher Wetterdienst (sun, 1961–1990)[8][lower-alpha 1]

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Chittagong ftp://ftp-cdc.dwd.de/pub/CDC/help/stations_list_CL... ftp://ftp-cdc.dwd.de/pub/CDC/observations_global/C... http://www.bmd.gov.bd/?/p/=Monthly-Humidity-Normal... http://www.bmd.gov.bd/?/p/=Monthly-Maximum-Tempera... http://www.bmd.gov.bd/?/p/=Monthly-Minimum-Tempera... http://www.bmd.gov.bd/?/p/=Normal-Monthly-Rainfall http://www.bmd.gov.bd/?/p/=Normal-Monthly-Rainy-Da... http://world-gazetteer.com/wg.php?x=&men=gpro&lng=... http://www.globalbioclimatics.org/station/ba-chitt... http://www.webcitation.org/6HefYKwb2